BỘ LỌC VÀ LÕI LỌC KHÍ ORION, DSF/LSF/MSF/KSF-AL SERIES (0.35 - 24.3 M3/PHÚT)
LÕI LỌC KHÍ EDS75
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ ELS75
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EMS75
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EKS75
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EDS2000
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ ELS2000
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EMS2000
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EKS2000
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EDS150
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ ELS150
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EMS150
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EKS150
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EDS200
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ ELS200
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EMS200
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EKS200
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EDS250
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ ELS250
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EMS250
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EKS250
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EDS400
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ ELS400
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EMS400
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EKS400
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EDS700
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ ELS700
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EMS700
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EKS700
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EDS1000
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ ELS1000
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EMS1000
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EKS1000
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EDS1300
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ ELS1300
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EMS1300
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ EKS1300
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG - Áp lực tối đa: 10 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.35 m3/phút đến 24.3 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Danh mục sản phẩm
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 37
- Hôm nay 840
- Hôm qua 1,679
- Trong tuần 7,645
- Trong tháng 42,602
- Tổng cộng 1,988,666