LÕI LỌC KHÍ FU SHENG_ T SERIES
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET5P
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET5U
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET5H
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET5C
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET10P
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET10U
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET10H
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET10C
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET15P
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET15U
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET15H
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET15C
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET20P
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET20U
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET20H
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET20C
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET40P
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET40U
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET40H
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET40C
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET60P
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET60U
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET60H
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET60C
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET75P
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET75U
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET75H
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET75C
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET125P
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET125U
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET125H
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET125C
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET175P
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET175U
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET175H
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ NÉN AET175C
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU FUSHENG - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.6 m3/phút đến 46 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Danh mục sản phẩm
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 16
- Hôm nay 825
- Hôm qua 1,681
- Trong tuần 9,311
- Trong tháng 44,268
- Tổng cộng 1,990,332